Trang chủEBC • NASDAQ
add
Eastern Bankshares Inc
13,62 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
13,62 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 00:31:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 $
Mức chênh lệch một ngày
13,31 $ - 13,64 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 15,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T USD
Số lượng trung bình
832,15 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,14 Tr | 207,21% |
Chi phí hoạt động | 98,41 Tr | -12,75% |
Thu nhập ròng | 38,65 Tr | 119,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,74 | -81,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -39,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,02 Tr | -65,74% |
Tổng tài sản | 21,17 T | -6,80% |
Tổng nợ | 18,22 T | -9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,65 Tr | 119,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1818
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.744