Trang chủECF • ASX
add
Elanor Commercial Property Fund I
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
222,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,14%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 Tr | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 43,52% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,00 | 26,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,99 Tr | -17,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | -36,15% |
Tổng tài sản | 508,01 Tr | -9,44% |
Tổng nợ | 209,43 Tr | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 Tr | -13,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 22,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 Tr | 8,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | -92,87% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | -7,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web