Trang chủEIDF • BME
add
Energia Innovacion y Desarllo Fotvltc SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 €
Mức chênh lệch một ngày
6,76 € - 7,48 €
Phạm vi một năm
3,10 € - 29,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
425,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
220,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,06 Tr | -19,07% |
Chi phí hoạt động | 10,78 Tr | 45,96% |
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | 3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,30 | -19,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,43 Tr | 269,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | -69,99% |
Tổng tài sản | 161,19 Tr | -29,25% |
Tổng nợ | 156,19 Tr | -19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 168,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | 3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | 109,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,91 Tr | -24,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 Tr | -190,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,74 Tr | -0,06% |
Dòng tiền tự do | -318,43 N | 98,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
225