Trang chủELRFF • OTCMKTS
add
Eastern Platinum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 Tr | -48,73% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | -30,01% |
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | -54,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,50 | -11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | -80,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 Tr | 46,73% |
Tổng tài sản | 164,39 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 73,56 Tr | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | -54,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,00 N | -111,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -711,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,00 N | -102,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -132,21% |
Dòng tiền tự do | -5,18 Tr | -111,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.805