Trang chủEMU • ASX
add
Emu NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
423,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,74 N | 25,48% |
Chi phí hoạt động | 539,53 N | 24,24% |
Thu nhập ròng | -533,58 N | -23,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,54 N | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -524,07 N | -23,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,69 N | 19,30% |
Tổng tài sản | 382,34 N | 89,31% |
Tổng nợ | 253,57 N | 7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -345,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.024,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -533,58 N | -23,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -543,97 N | -31,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,50 N | 71,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,47 N | -24,23% |
Dòng tiền tự do | -375,23 N | -39,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web