Trang chủENAT3 • BVMF
add
Enauta Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,23 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,57 R$ - 21,14 R$
Phạm vi một năm
12,49 R$ - 30,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T BRL
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
134,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,96 Tr | 83,08% |
Chi phí hoạt động | 43,20 Tr | 15,63% |
Thu nhập ròng | 209,19 Tr | 76,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,64 | -3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 73,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,25 Tr | 114,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -6,41% |
Tổng tài sản | 8,79 T | 11,21% |
Tổng nợ | 4,64 T | 24,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,19 Tr | 76,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 430,30 Tr | 355,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,49 Tr | -211,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,89 Tr | 87,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,17 Tr | -211,64% |
Dòng tiền tự do | 50,86 Tr | -95,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
152