Trang chủENGI3 • BVMF
add
Energisa SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,78 R$ - 14,01 R$
Phạm vi một năm
12,37 R$ - 19,79 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,28 T BRL
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
2,46
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | 21,91% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 51,46% |
Thu nhập ròng | 901,96 Tr | 125,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | 84,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 27,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 T | 35,99% |
Tổng tài sản | 70,92 T | 14,46% |
Tổng nợ | 51,64 T | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 901,96 Tr | 125,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 29,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 T | -585,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 906,11 Tr | 104,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,34 Tr | -105,06% |
Dòng tiền tự do | -809,69 Tr | -7.669,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.981