Trang chủEQN • ASX
add
Barrick Resources (Australia) Pty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
72,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 400,13 N | 125,84% |
Thu nhập ròng | -444,69 N | -92,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,16 N | -103,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -40,21% |
Tổng tài sản | 16,25 Tr | -0,82% |
Tổng nợ | 642,48 N | 196,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,69 N | -92,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -458,97 N | -66,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,06 N | -419,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,02 N | 7.300,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -546,01 N | -37,12% |
Dòng tiền tự do | -679,54 N | -229,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web