Trang chủERO • NYSE
add
Ero Copper Corp
20,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,016%)-0,0033
20,62 $
Đóng cửa: 26 thg 4, 17:49:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,08 $
Mức chênh lệch một ngày
19,36 $ - 20,67 $
Phạm vi một năm
11,35 $ - 24,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CAD
Số lượng trung bình
383,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,41 Tr | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 13,32 Tr | -28,81% |
Thu nhập ròng | 36,55 Tr | 64,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,40 | 65,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -14,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,25 Tr | 15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,74 Tr | -64,80% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 27,24% |
Tổng nợ | 702,36 Tr | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,55 Tr | 64,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,40 Tr | 45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,12 Tr | -19,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,33 Tr | 162.729,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,98 Tr | 305,83% |
Dòng tiền tự do | -62,81 Tr | -236,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.374