Trang chủEVN • ASX
add
Evolution Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
2,83 $ - 4,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T AUD
Số lượng trung bình
11,39 Tr
Tỷ số P/E
45,50
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,09 Tr | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 22,67 Tr | 25,19% |
Thu nhập ròng | 48,43 Tr | -4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,16 Tr | 170,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,04 Tr | -39,01% |
Tổng tài sản | 8,25 T | 19,59% |
Tổng nợ | 4,40 T | 20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,43 Tr | -4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,33 Tr | 43,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,76 Tr | -118,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,65 Tr | 536,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,45 Tr | 155,90% |
Dòng tiền tự do | 20,28 Tr | 113,60% |
Giới thiệu
Evolution Mining is an Australian gold mining company with projects across Australia and in Ontario, Canada.
Evolution owns and operates mines at Cowal, New South Wales; Mt Carlton, Mt Rawdon, and Ernest Henry, Queensland; and Mungari, Western Australia. Wikipedia
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.729