Trang chủEVO • ASX
add
Embark Early Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
280,01 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,84 Tr | 65,66% |
Tổng tài sản | 160,75 Tr | 2,38% |
Tổng nợ | 82,44 Tr | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
630