Trang chủFBYD • NASDAQ
add
Falcon's Beyond Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -62,63% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | 183,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 272,61 | 323,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -39,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,00 N | — |
Tổng tài sản | 109,69 Tr | — |
Tổng nợ | 53,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | 183,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | -31,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 124,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 586,00 N | -96,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,00 N | -135,59% |
Dòng tiền tự do | 9,18 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116