Trang chủFEIM • NASDAQ
add
Frequency Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 $
Mức chênh lệch một ngày
9,47 $ - 9,59 $
Phạm vi một năm
6,22 $ - 11,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,51 Tr USD
Số lượng trung bình
12,52 N
Tỷ số P/E
27,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,71 Tr | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | 13,92% |
Thu nhập ròng | 130,00 N | 141,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 131,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,50 N | -87,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 Tr | -9,27% |
Tổng tài sản | 77,74 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 41,07 Tr | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 N | 141,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | 74,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,00 N | -103,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | 42,50% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 77,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
192