Trang chủFITB • NASDAQ
add
Fifth Third Bancorp
36,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,27
36,63 $
Đóng cửa: 26 thg 4, 18:14:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,82 $
Mức chênh lệch một ngày
36,70 $ - 37,19 $
Phạm vi một năm
22,46 $ - 37,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,22 T USD
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 0,90% |
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | -6,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,00 | -4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | -8,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -41,19% |
Tổng tài sản | 214,51 T | 2,80% |
Tổng nợ | 195,49 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 Tr | -6,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.657