Trang chủFTZ • CVE
add
Fitzroy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 438,86 N | -90,03% |
Thu nhập ròng | -458,57 N | 89,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -438,86 N | 81,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | 159,43% |
Tổng tài sản | 3,95 Tr | 65,34% |
Tổng nợ | 77,92 N | 33,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,57 N | 89,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -451,46 N | -52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,56 N | 58,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 171,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 9.837,12% |
Dòng tiền tự do | -398,89 N | -134,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web