Trang chủFWD • ASX
add
Fleetwood Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
142,14 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,96 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 34,81 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 574,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 566,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | 103,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,07 Tr | -14,52% |
Tổng tài sản | 271,89 Tr | -10,74% |
Tổng nợ | 104,20 Tr | -26,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 574,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 64,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 7,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 Tr | -74,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 Tr | 18,82% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | 452,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
600