Trang chủGASX • CVE
add
NG Energy International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
213,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
1,26%
.INX
1,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 26,77% |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -27,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -5,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -858,20 N | 68,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 Tr | 514,30% |
Tổng tài sản | 102,61 Tr | 100,29% |
Tổng nợ | 88,41 Tr | 153,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -27,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 19,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,74 Tr | -49,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,47 Tr | 497.993,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,98 Tr | 188,19% |
Dòng tiền tự do | -12,22 Tr | -96,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27