Trang chủGBR • NYSEAMERICAN
add
New Concept Energy, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr USD
Số lượng trung bình
176,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 N | -35,09% |
Chi phí hoạt động | 119,00 N | 38,37% |
Thu nhập ròng | -39,00 N | -454,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,41 | -646,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,00 N | -137,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,00 N | 2,52% |
Tổng tài sản | 4,63 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 75,00 N | 19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,00 N | -454,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 N | -135,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | -135,14% |
Dòng tiền tự do | -46,25 N | -101,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3