Trang chủGENI • CVE
add
Genius Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 190,40 N | -4,52% |
Thu nhập ròng | -212,56 N | -310,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,08 N | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,51 N | 6,52% |
Tổng tài sản | 6,73 Tr | 4,60% |
Tổng nợ | 429,57 N | -56,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,56 N | -310,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,86 N | -0,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,74 N | 530,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,89 N | -46,57% |
Dòng tiền tự do | 12,31 N | 103,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web