Trang chủGHON • IDX
add
Gihon Telekomunikasi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 Rp - 1.820,00 Rp
Phạm vi một năm
1.705,00 Rp - 2.190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
990,00 T IDR
Số lượng trung bình
9,54 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
7,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,92 T | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | 11,84% |
Thu nhập ròng | 16,11 T | -28,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,88 | -36,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,00 T | -4,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,23 T | 1.047,13% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 24,06% |
Tổng nợ | 521,45 T | 66,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,11 T | -28,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,01 T | 57,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,05 T | -434,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 T | 110,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,64 T | -9,05% |
Dòng tiền tự do | -24,99 T | -112,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
31