Trang chủGKO • FRA
add
GlycoMimetics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 3,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,12 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | -10,74 Tr | -3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,10 Tr | -1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,28 Tr | -51,88% |
Tổng tài sản | 34,20 Tr | -50,37% |
Tổng nợ | 5,29 Tr | -21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,74 Tr | -3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,51 Tr | 9,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 N | -238,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,51 Tr | -161,36% |
Dòng tiền tự do | -7,13 Tr | 11,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35