Trang chủGLGDF • OTCMKTS
add
Gogold Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
561,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 138,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | 132,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 137,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,00 N | 107,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,82 Tr | -19,93% |
Tổng tài sản | 304,40 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 20,52 Tr | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 138,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,64 Tr | -69,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | 22,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,96 Tr | -120,79% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | 51,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
204