Trang chủGNOW • OTCMKTS
add
American Caresource Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 Tr | 156,63% |
Chi phí hoạt động | 8,93 Tr | 88,20% |
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -96,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,77 | 23,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,78 Tr | -73,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 157,75% |
Tổng tài sản | 21,08 Tr | -0,09% |
Tổng nợ | 22,89 Tr | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -96,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,07 Tr | -66,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | 41,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,40 Tr | 90,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 131,02% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | 72,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111