Trang chủGOLQ • OTCMKTS
add
GoLogiq Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,78 Tr USD
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,78%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 302,38 N | -63,68% |
Thu nhập ròng | -302,38 N | 55,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,00 | — |
Tổng tài sản | 11,80 Tr | — |
Tổng nợ | 1,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,38 N | 55,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 N | 99,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 N | -107,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 N | — |
Dòng tiền tự do | -183,37 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11