Trang chủGORAF • OTCMKTS
add
Goldrea Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
962,16 N CAD
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NVDA
0,28%
0,10%
0,032%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,46 N | -2,83% |
Thu nhập ròng | -48,08 N | 6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,37 N | 2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 N | -86,79% |
Tổng tài sản | 24,15 N | -79,23% |
Tổng nợ | 315,04 N | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -290,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -352,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,08 N | 6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,84 N | 59,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,53 N | -68,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 N | -146,05% |
Dòng tiền tự do | 1,65 N | 105,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web