Trang chủGPX • STO
add
Gasporox AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,55 kr - 10,95 kr
Phạm vi một năm
8,80 kr - 22,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
90,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 Tr | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 11,16% |
Thu nhập ròng | -900,00 N | 26,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,83 | 32,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,00 N | 203,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 Tr | -27,06% |
Tổng tài sản | 43,52 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 20,33 Tr | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,00 N | 26,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | -14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,00 N | -102,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | -87,61% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | -45,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18