Trang chủGQC • CVE
add
Goldquest Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 600,28 N | -16,14% |
Thu nhập ròng | -627,25 N | 1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,98 N | 14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,84 Tr | -23,18% |
Tổng tài sản | 10,07 Tr | -22,44% |
Tổng nợ | 194,96 N | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -627,25 N | 1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,55 N | 12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 N | 59,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,65 N | 12,74% |
Dòng tiền tự do | -269,39 N | 32,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web