Trang chủGWSO • OTCMKTS
add
Global Warming Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,17 $ - 2,34 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 6,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,39 Tr USD
Số lượng trung bình
8,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,17 N | -64,90% |
Thu nhập ròng | -125,46 N | 52,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,18 N | 65,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,55 N | -31,52% |
Tổng tài sản | 338,24 N | 11,47% |
Tổng nợ | 539,07 N | 9.434,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -200,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -235,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -231,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,46 N | 52,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,82 N | 50,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,54 N | 132,50% |
Dòng tiền tự do | -106,59 N | 50,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web