Trang chủHANZA • STO
add
Hanza AB
Giá đóng cửa hôm trước
56,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
55,75 kr - 58,20 kr
Phạm vi một năm
55,75 kr - 99,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T SEK
Số lượng trung bình
94,78 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,81%
0,43%
.DJI
0,81%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 398,00 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 11,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | 39,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,00 Tr | 20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,00 Tr | 148,18% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 15,27% |
Tổng nợ | 1,58 T | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,00 Tr | 410,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 Tr | 21,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,00 Tr | 118,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,00 Tr | 539,47% |
Dòng tiền tự do | 15,88 Tr | 122,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.178