Trang chủHBGLOB • KLSE
add
HB Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
93,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,34%
NDAQ
0,21%
0,29%
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,80 Tr | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | -95,09% |
Thu nhập ròng | -28,72 Tr | 80,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,69 | 83,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | 97,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,00 N | -80,01% |
Tổng tài sản | 222,34 Tr | -17,75% |
Tổng nợ | 59,98 Tr | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,72 Tr | 80,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | 656,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 Tr | -249,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,00 N | -133,12% |
Dòng tiền tự do | 10,76 Tr | -91,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.749