Trang chủHCL • ASX
add
Highcom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
166,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 Tr | -69,19% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | -26,52% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -322,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,25 | -823,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 Tr | -161,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | -77,27% |
Tổng tài sản | 36,77 Tr | -26,71% |
Tổng nợ | 7,91 Tr | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -322,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | 75,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 N | 100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,40 N | 160,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | 81,83% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -165,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web