Trang chủHGAS • NASDAQ
add
Global Gas Corp
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(3,50%)-0,040
1,10 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 18:00:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 5,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr USD
Số lượng trung bình
155,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,86 N | — |
Thu nhập ròng | -132,83 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,00 | — |
Tổng tài sản | 1,24 N | — |
Tổng nợ | 374,44 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -373,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.066,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 149,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,83 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2