Trang chủHVII • NASDAQ
add
Hennessy Capital Investment Corp VII
Giá đóng cửa hôm trước
10,31 $
Mức chênh lệch một ngày
10,32 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
9,81 $ - 10,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,08 Tr USD
Số lượng trung bình
380,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 819,22 N | 5.254,02% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 7.888,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 6.391,20% |
Tổng tài sản | 196,91 Tr | 227.378,58% |
Tổng nợ | 204,16 Tr | 265.524,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -36,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 7.888,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,66 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,26 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,39 N | -1.053,57% |
Dòng tiền tự do | -453,79 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024