Trang chủHYL • EBR
add
Hyloris Pharmaceuticals SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 €
Phạm vi một năm
10,60 € - 14,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
323,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,00 N | 80,17% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | 191,96% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -33,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -551,87 | 25,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,44 Tr | -232,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,70 Tr | -30,12% |
Tổng tài sản | 47,61 Tr | -21,77% |
Tổng nợ | 8,79 Tr | 28,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -33,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | -40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,87 Tr | 187,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 N | 98,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,00 N | 104,28% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | -207,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42