Trang chủIB • CVE
add
IBC Advanced Alloys Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,79 Tr | -32,10% |
Chi phí hoạt động | 891,00 N | -21,91% |
Thu nhập ròng | -81,00 N | -114,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -121,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,00 N | -60,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,00 N | -56,25% |
Tổng tài sản | 20,67 Tr | -15,76% |
Tổng nợ | 18,48 Tr | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 N | -114,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,00 N | -109,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 N | 77,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 786,00 N | 126,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,00 N | -55,53% |
Dòng tiền tự do | 428,25 N | -80,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39