Trang chủIBTN • OTCMKTS
add
INSCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 $
Mức chênh lệch một ngày
22,12 $ - 22,12 $
Phạm vi một năm
17,90 $ - 23,50 $
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 Tr | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | 5,59% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -2,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,57 | -2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,45 Tr | 143,02% |
Tổng tài sản | 837,06 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 766,95 Tr | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -2,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web