Trang chủICG • NASDAQ
add
Intchains Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 $
Mức chênh lệch một ngày
8,03 $ - 8,15 $
Phạm vi một năm
5,81 $ - 14,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,70 Tr USD
Số lượng trung bình
4,09 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
2,49%
0,49%
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,27 Tr | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 43,57 Tr | 206,64% |
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | -412,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,96 | -435,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,61 Tr | -3.356,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,87 Tr | -11,98% |
Tổng tài sản | 954,95 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 17,53 Tr | 26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 937,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | -412,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
133