Trang chủICL • ASX
add
Iceni Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
180,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,64 N | — |
Chi phí hoạt động | 281,71 N | -6,97% |
Thu nhập ròng | -242,39 N | 26,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -304,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,31 N | 33,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -67,16% |
Tổng tài sản | 26,63 Tr | 2,38% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | -35,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,39 N | 26,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,38 N | 19,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,40 N | 56,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 993,14 N | 549,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,36 N | 105,04% |
Dòng tiền tự do | -812,30 N | 53,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web