Trang chủIDAI • NASDAQ
add
T Stamp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 Tr USD
Số lượng trung bình
102,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,03 N | 13,36% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -26,53% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -501,65 | 36,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 83,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | 29,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 150,36% |
Tổng tài sản | 7,89 Tr | 23,10% |
Tổng nợ | 3,98 Tr | -31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -31,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,00 N | 15,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | 9.848,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,76 N | 97,51% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -173,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84