Trang chủINAQ • NASDAQ
add
Insight Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 $
Mức chênh lệch một ngày
11,60 $ - 11,60 $
Phạm vi một năm
10,23 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,21 Tr USD
Số lượng trung bình
4,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 234,84% |
Thu nhập ròng | -935,57 N | -128,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 12,35 Tr | -94,95% |
Tổng nợ | 23,34 Tr | -90,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -935,57 N | -128,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -571,61 N | -597,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,39 N | 110,23% |
Dòng tiền tự do | -388,29 N | -244,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web