Trang chủINFI • CVE
add
Infinitum Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 988,01 N | -24,61% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -988,01 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,18 N | -63,61% |
Tổng tài sản | 3,51 Tr | -11,87% |
Tổng nợ | 570,32 N | 25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,21 N | 76,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,44 N | 32,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,71 N | -17,87% |
Dòng tiền tự do | 67,68 N | 107,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web