Trang chủING • ASX
add
Inghams Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 $
Mức chênh lệch một ngày
3,74 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
2,58 $ - 4,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,10 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 98,00 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 31,70 Tr | 268,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 238,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,05 Tr | -19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,40 Tr | -16,04% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 3,30% |
Tổng nợ | 2,37 T | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,70 Tr | 268,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,35 Tr | 54,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,30 Tr | -422,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,55 Tr | 3,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,45 Tr | -77,82% |
Dòng tiền tự do | 31,40 Tr | -50,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web