Trang chủINTA • NASDAQ
add
Intapp Inc
32,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,23 $
Đóng cửa: 6 thg 5, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 $
Mức chênh lệch một ngày
31,15 $ - 32,37 $
Phạm vi một năm
30,36 $ - 50,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T USD
Số lượng trung bình
460,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,93 Tr | 22,72% |
Chi phí hoạt động | 83,46 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | 53,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,86 | 62,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 266,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,22 Tr | 56,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,36 Tr | 222,63% |
Tổng tài sản | 653,53 Tr | 27,86% |
Tổng nợ | 281,87 Tr | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | 53,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,04 Tr | 18,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -23,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,64 Tr | 2.663,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,81 Tr | 184,62% |
Dòng tiền tự do | 20,21 Tr | -10,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150