Trang chủITXXF • OTCMKTS
add
Itaconix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | 50,77% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 4,76% |
Thu nhập ròng | -421,00 N | 37,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,96 | 58,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,50 N | 38,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 Tr | 1.365,66% |
Tổng tài sản | 15,14 Tr | 499,72% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,00 N | 37,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,50 N | -391,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | -32.082,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,00 N | 156,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | -2.478,70% |
Dòng tiền tự do | -160,94 N | 3,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17