Trang chủIVVD • NASDAQ
add
Invivyd Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,29 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,69 Tr USD
Số lượng trung bình
676,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,41%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,09 Tr | 28,09% |
Thu nhập ròng | -43,50 Tr | -23,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,97 Tr | -20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,39 Tr | -43,20% |
Tổng tài sản | 215,47 Tr | -38,54% |
Tổng nợ | 36,97 Tr | 55,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,50 Tr | -23,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,21 Tr | -21,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | -100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,10 Tr | 7.114,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,25 Tr | -132,72% |
Dòng tiền tự do | -38,31 Tr | -37,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94