Trang chủJ69U • SGX
add
Frasers Centrepoint Trust
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,17 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T SGD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,10 Tr | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 763,50 N | -30,31% |
Thu nhập ròng | 43,15 Tr | -23,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,10 | -21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,65 Tr | -2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,12 Tr | 75,28% |
Tổng tài sản | 6,37 T | 0,43% |
Tổng nợ | 2,27 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,15 Tr | -23,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,75 Tr | -14,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,43 Tr | 109,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,57 Tr | -146,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | 167,96% |
Dòng tiền tự do | 37,01 Tr | 9,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web