Trang chủJAX • CVE
add
Jaxon Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 101,07 N | -47,95% |
Thu nhập ròng | -103,60 N | 47,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,21 N | 46,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,19 N | 42,20% |
Tổng tài sản | 7,32 Tr | -9,02% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | -15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,60 N | 47,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,70 N | 126,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,40 N | -70,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 N | -147,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,01 N | -453,53% |
Dòng tiền tự do | 9,39 N | 117,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web