Trang chủJBMA • NSE
add
Jbm Auto Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.076,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.045,10 ₹ - 2.085,00 ₹
Phạm vi một năm
923,25 ₹ - 2.428,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
239,41 T INR
Số lượng trung bình
464,88 N
Tỷ số P/E
136,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,86 T | 46,98% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 69,02% |
Thu nhập ròng | 557,50 Tr | 98,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 34,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 51,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,10 Tr | 50,31% |
Tổng tài sản | 48,65 T | 37,51% |
Tổng nợ | 36,73 T | 46,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,50 Tr | 98,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.174