Trang chủJILL • NYSE
add
JJill Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,99 $
Mức chênh lệch một ngày
26,20 $ - 26,59 $
Phạm vi một năm
18,85 $ - 32,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,39 Tr USD
Số lượng trung bình
114,13 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,45 Tr | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 88,70 Tr | 3,53% |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 360,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 355,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 109,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,98 Tr | 14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,17 Tr | -28,58% |
Tổng tài sản | 428,18 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 390,96 Tr | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 360,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,63 Tr | -13,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | 37,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -186,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | 35,81% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -5,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.103