Trang chủJLT • STO
add
JLT Mobile Computers AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,14 kr - 3,26 kr
Phạm vi một năm
3,14 kr - 5,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
90,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,70 Tr | -25,35% |
Chi phí hoạt động | 15,80 Tr | -10,73% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | -77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -69,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | -63,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -83,67% |
Tổng tài sản | 103,20 Tr | -14,50% |
Tổng nợ | 46,50 Tr | -20,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | -77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -162,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -221,43% |
Dòng tiền tự do | -4,20 Tr | -292,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29